Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

乾せる

[かせる]

(v1) to dry up/to scab/to slough/to be poisoned (with lacquer)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乾す

    [ ほす ] (v5s,vt) to air/to dry/to desiccate/to drain (off)/to drink up
  • 乾パン

    [ かんパン ] (n) cracker/hard biscuit/hardtack
  • 乾ドック

    [ かんドック ] (n) dry dock
  • 乾上がる

    [ ひあがる ] (v5r) to dry up/to parch/to ebb away
  • 乾位

    [ けに ] (rare) northwest
  • 乾坤

    [ けんこん ] (n) heaven and earth/universe
  • 乾坤一擲

    [ けんこんいってき ] (n) stake all (on something)/play for all or nothing/throwing all into a task
  • 乾季

    [ かんき ] (n) dry season/(P)
  • 乾布

    [ かんぷ ] (n) dry towel
  • 乾布摩擦

    [ かんぷまさつ ] a rubdown with a dry towel
  • 乾干し

    [ からぼし ] (n) sun-dried fish or vegetables
  • 乾式

    [ かんしき ] (n) dry process
  • 乾式工法

    [ かんしきこうほう ] (n) dry construction
  • 乾式製錬

    [ かんしきせいれん ] (n) fire refining
  • 乾地農法

    [ かんちのうほう ] dry farming
  • 乾咳

    [ からぜき ] (n) dry cough/hacking cough
  • 乾固

    [ かんこ ] (vs) dry and harden
  • 乾固まる

    [ ひかたまる ] (v5r) to dry and harden
  • 乾材

    [ かんざい ] dry lumber
  • 乾杯

    [ かんぱい ] (n,vs) toast (drink)/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top