- Từ điển Nhật - Anh
乾期
Xem thêm các từ khác
-
乾枯
[ かんこ ] (n,vs) completely drying up -
乾枯らびる
[ ひからびる ] (v1) to dry up completely/to become stale -
乾果
[ かんか ] (n) dried fruit -
乾所帯
[ かんじょたい ] poverty-stricken household -
乾拭
[ からぶき ] (n) polishing with a dry cloth -
乾拭き
[ からぶき ] (n) polishing with a dry cloth -
乾性
[ かんせい ] (adj-na,n) dry/dryness/dry (pleurisy) -
乾性油
[ かんせいゆ ] (n) drying oil/linseed oil -
乾球温度計
[ かんきゅうおんどけい ] (n) dry-bulb thermometer -
乾皮
[ かんぴ ] (n) dried hides -
乾瓢
[ かんぴょう ] (n) strips of dried gourd -
乾田
[ かんでん ] (n) dry paddy field -
乾生姜
[ かんしょうが ] (n) powdered ginger -
乾生植物
[ かんせいしょくぶつ ] (n) desert plants -
乾燥
[ かんそう ] (n,vs) dry/arid/insipid/dehydrated/(P) -
乾燥卵
[ かんそうたまご ] dehydrated eggs -
乾燥季
[ かんそうき ] dry season/dry spell/dry period -
乾燥室
[ かんそうしつ ] (n) drying room -
乾燥地
[ かんそうち ] dry land -
乾燥地帯
[ かんそうちたい ] (n) arid region
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.