Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[かめ]

(n) tortoise/turtle/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 亀の子

    [ かめのこ ] young tortoise
  • 亀の手

    [ かめのて ] barnacle
  • 亀の甲

    [ かめのこう ] (n) tortoise shell
  • 亀卜

    [ きぼく ] (n) tortoise-shell divination
  • 亀甲

    [ きっこう ] (n) tortoise shell
  • 亀甲模様

    [ きっこうもよう ] hexagonal pattern
  • 亀裂

    [ きれつ ] (n) crack/crevice/fissure/chap
  • 亀頭

    [ きとう ] (n) glans
  • 亀鑑

    [ きかん ] (n) pattern/paragon/mirror
  • 亙る

    [ わたる ] (v5r) to extend
  • [ じん ] (n) virtue/benevolence/humanity/charity/man/(P)
  • 仁人

    [ じんじん ] (n) man of virtue/humanitarian
  • 仁侠

    [ じんきょう ] chivalrous spirit
  • 仁君

    [ じんくん ] (n) benevolent ruler
  • 仁徳

    [ じんとく ] (n) benevolence/goodness
  • 仁心

    [ じんしん ] (n) benevolence/humanity
  • 仁兄

    [ じんけい ] term of address for a friend
  • 仁恵

    [ じんけい ] (n) graciousness/mercy/charity
  • 仁恕

    [ じんじょ ] (n) benevolence/magnanimity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top