- Từ điển Nhật - Anh
二曹
Xem thêm các từ khác
-
二着
[ にちゃく ] runner-up/second (in a race) -
二硫化炭素
[ にりゅうかたんそ ] (n) carbon disulfide -
二種
[ にしゅ ] (n) second-class (mail) -
二等
[ にとう ] second class -
二等分
[ にとうぶん ] (n) bisection -
二等分線
[ にとうぶんせん ] bisector -
二等兵
[ にとうへい ] (n) private (e-1) -
二等親
[ にとうしん ] (n) second-degree relative -
二等賞
[ にとうしょう ] second prize -
二等軍曹
[ にとうぐんそう ] staff sergeant -
二等辺三角形
[ にとうへんさんかっけい ] (n) isosceles triangle -
二筋道
[ ふたすじみち ] (n) branch roads/crossroads -
二箇所
[ にかしょ ] two parts -
二級
[ にきゅう ] (adj-na,n) second grade/second class/secondary -
二結び
[ ふたむすび ] two half hitches -
二線式
[ にせんしき ] (n) 2-wire-system -
二義的
[ にぎてき ] (adj-na,n) secondary -
二義的に
[ にぎてきに ] secondarily -
二翻役
[ りゃんふぁんやく ] winning hand which redoubles the score -
二王
[ におう ] (n) the two guardian Deva kings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.