Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

二重外交

[にじゅうがいこう]

dual diplomacy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二重奏

    [ にじゅうそう ] (n) instrumental duo/(P)
  • 二重底

    [ にじゅうぞこ ] (n) bottom/double sole
  • 二重基準

    [ にじゅうきじゅん ] (n) double standards/dual criteria
  • 二重唱

    [ にじゅうしょう ] (n) vocal duet
  • 二重写し

    [ にじゅううつし ] double exposure
  • 二重国籍

    [ にじゅうこくせき ] dual nationality
  • 二重橋

    [ にじゅうばし ] (n) Double Bridge at the Palace
  • 二重母音

    [ にじゅうぼいん ] diphthong
  • 二重抵当

    [ にじゅうていとう ] second mortgage
  • 二重星

    [ にじゅうせい ] (n) double star
  • 二重撮影

    [ にじゅうさつえい ] double exposure
  • 二重税

    [ にじゅうぜい ] double duty
  • 二重窓

    [ にじゅうまど ] (n) double window/storm window/(P)
  • 二重結合

    [ にじゅうけつごう ] (chemical) double bond
  • 二重結婚

    [ にじゅうけっこん ] bigamy
  • 二重織り

    [ にじゅうおり ] double-weight cloth
  • 二重生活

    [ にじゅうせいかつ ] double life
  • 二重焦点

    [ にじゅうしょうてん ] bifocal
  • 二重焼き付け

    [ にじゅうやきつけ ] double printing
  • 二重盲検法

    [ にじゅうもうけんほう ] (n) double blind trial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top