- Từ điển Nhật - Anh
互助的
Xem thêm các từ khác
-
互恵
[ ごけい ] (n) reciprocity/mutual benefit/(P) -
互恵条約
[ ごけいじょうやく ] a reciprocal treaty -
互恵貿易
[ ごけいぼうえき ] reciprocal trade -
互恵関税
[ ごけいかんぜい ] reciprocal duties or tarrifs -
互換
[ ごかん ] (n) interchangeable -
互換性
[ ごかんせい ] (n) compatibility -
互用
[ ごよう ] (n) using together/using in turn -
互角
[ ごかく ] (adj-na,n) equality/evenness/par/good match -
互譲
[ ごじょう ] (n) conciliation/compromise/(P) -
互譲的
[ ごじょうてき ] (adj-na) conciliatory -
互選
[ ごせん ] (n) mutual election/co-opting/(P) -
五
[ ご ] (num) five/(P) -
五つ
[ いつつ ] (n) five/(P) -
五つ子
[ いつつご ] quintuplets -
五人組
[ ごにんぐみ ] (n) five-family unit/five-man group -
五位鷺
[ ごいさぎ ] (n) night heron -
五体
[ ごたい ] (n) the whole body/limbs/(P) -
五十
[ ごじゅう ] (n) fifty -
五十三次
[ ごじゅうさんつぎ ] (n) the 53 Toukaidou stages -
五十年祭
[ ごじゅうねんさい ] jubilee/semicentennial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.