- Từ điển Nhật - Anh
五目並べ
Xem thêm các từ khác
-
五目飯
[ ごもくめし ] (n) dish of rice, fish and vegetables -
五目鮨
[ ごもくずし ] (n) rice mixed with vegetables and delicacies -
五行
[ ごぎょう ] (n) the five elements (wood, fire, water, earth and metal) -
五角形
[ ごかっけい ] (n) pentagon -
五輪
[ ごりん ] (n) the Olympics/(P) -
五輪のマーク
[ ごりんのマーク ] the five-ring Olympic emblem -
五輪の塔
[ ごりんのとう ] five-story pagoda -
五輪会議
[ ごりんかいぎ ] olympic congress -
五輪大会
[ ごりんたいかい ] Olympic Games/(P) -
五輪旗
[ ごりんき ] (n) Olympic Flag -
五輪聖火
[ ごりんせいか ] Olympic Torch -
五辺形
[ ごへんけい ] pentagon -
五芒
[ ごぼう ] pentagram -
五臓
[ ごぞう ] (n) the five viscera (liver, lungs, heart, kidney and spleen) -
五臓六腑
[ ごぞうろっぷ ] (n) the internal organs -
五色
[ ごしょく ] (n) variegated colors/five colors -
五色揚げ
[ ごしきあげ ] variety of deep-fried vegetables -
五音音階
[ ごおんおんかい ] pentatonic scale -
五重
[ ごじゅう ] (n) five-storied/quintuplicate/fivefold -
五重の塔
[ ごじゅうのとう ] (n) 5-storied pagoda/(P)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
