- Từ điển Nhật - Anh
井泉
Xem thêm các từ khác
-
井戸
[ いど ] (n) water well/(P) -
井戸側
[ いどがわ ] (n) well curb -
井戸屋形
[ いどやかた ] well roof -
井戸水
[ いどみず ] (n) well water -
井戸浚え
[ いどさらえ ] (n) well cleaning -
井戸掘り
[ いどほり ] (n) well digging/well digger -
井戸替え
[ いどがえ ] (n) well cleaning -
井戸端
[ いどばた ] (n) side of well -
井戸端会議
[ いどばたかいぎ ] content-free chat/idle gossip -
井戸綱
[ いどづな ] well rope -
井戸車
[ いどぐるま ] (n) well pulley -
井筒
[ いづつ ] (n) well crib -
井綱
[ いづな ] well rope -
井目
[ せいもく ] (n) the nine principal points in a game of go -
争で
[ いかで ] (adv) how -
争い
[ あらそい ] (n) dispute/strife/quarrel/dissension/conflict/rivalry/contest/(P) -
争いが収まる
[ あらそいがおさまる ] (exp) to be settled -
争い事
[ あらそいごと ] dispute -
争い好き
[ あらそいずき ] (adj-na) quarrelsome/contentious -
争い戦う
[ あらそいたたかう ] (v5u) to fight with/to contend with
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.