- Từ điển Nhật - Anh
亜鉛凸版
Xem thêm các từ khác
-
亜鉛板
[ あえんばん ] zinc plate -
亜鉛末
[ あえんまつ ] zinc dust -
亜鉛版
[ あえんばん ] (n) zinc etching -
亜鉛華
[ あえんか ] (n) zinc white/zinc oxide/flowers of zinc -
亜鉛華軟膏
[ あえんかなんこう ] (n) zinc oxide ointment -
亜鉛鉄
[ あえんてつ ] (n) galvanized iron -
亜鉛鉄板
[ あえんてっぱん ] (n) galvanized sheet iron -
于蘭盆
[ うらぼん ] (n) Feast of Lanterns -
于蘭盆会
[ うらぼんえ ] (n) Feast of Lanterns -
予て
[ かねて ] (adv) previously/already/lately/(P) -
予め
[ あらかじめ ] (adv) beforehand/in advance/previously/(P) -
予め用意
[ あらかじめようい ] (vs) advance preparation -
予め計画を立てる
[ あらかじめけいかくをたてる ] (exp) to plan ahead -
予々
[ かねがね ] (adv) often/lately/already -
予予
[ かねがね ] (adv) often/lately/already -
予令
[ よれい ] preparatory command -
予価
[ よか ] (n) probable (predetermined) price/expected price -
予報
[ よほう ] (n,vs) forecast/prediction/(P) -
予報音
[ よほうおん ] telephone time-warning sound -
予定
[ よてい ] (n,vs) plans/arrangement/schedule/program/expectation/estimate/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.