- Từ điển Nhật - Anh
交換台
Xem thêm các từ khác
-
交換嬢
[ こうかんじょう ] (n) telephone operator -
交換学生
[ こうかんがくせい ] exchange student -
交換局
[ こうかんきょく ] (n) (telephone) exchange -
交換品
[ こうかんひん ] thing bartered/trade-in -
交換円
[ こうかんえん ] convertible yen -
交換器
[ こうかんき ] (n) (telephone) switchboard -
交換条件
[ こうかんじょうけん ] bargaining point -
交換機能
[ こうかんきのう ] exchange function/swapping capability -
交換法則
[ こうかんほうそく ] commutative law -
交換教授
[ こうかんきょうじゅ ] exchange professor -
交換手
[ こうかんしゅ ] (n) operator (e.g. telephone) -
交換所
[ こうかんじょ ] (n) clearing house -
交換貿易制
[ こうかんぼうえきせい ] barter system -
交換船
[ こうかんせん ] (n) repatriation ship -
交款
[ こうかん ] (n) exchange of cordialities -
交歓
[ こうかん ] (n) exchange of courtesies (cordialities) -
交歓会
[ こうかんかい ] reception -
交流
[ こうりゅう ] (n) alternating current/intercourse/(cultural) exchange/intermingling/(P) -
交流人事
[ こうりゅうじんじ ] personnel shuffle -
交流発電機
[ こうりゅうはつでんき ] an AC generator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.