Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

交換台

[こうかんだい]

(n) (telephone) switchboard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交換嬢

    [ こうかんじょう ] (n) telephone operator
  • 交換学生

    [ こうかんがくせい ] exchange student
  • 交換局

    [ こうかんきょく ] (n) (telephone) exchange
  • 交換品

    [ こうかんひん ] thing bartered/trade-in
  • 交換円

    [ こうかんえん ] convertible yen
  • 交換器

    [ こうかんき ] (n) (telephone) switchboard
  • 交換条件

    [ こうかんじょうけん ] bargaining point
  • 交換機能

    [ こうかんきのう ] exchange function/swapping capability
  • 交換法則

    [ こうかんほうそく ] commutative law
  • 交換教授

    [ こうかんきょうじゅ ] exchange professor
  • 交換手

    [ こうかんしゅ ] (n) operator (e.g. telephone)
  • 交換所

    [ こうかんじょ ] (n) clearing house
  • 交換貿易制

    [ こうかんぼうえきせい ] barter system
  • 交換船

    [ こうかんせん ] (n) repatriation ship
  • 交款

    [ こうかん ] (n) exchange of cordialities
  • 交歓

    [ こうかん ] (n) exchange of courtesies (cordialities)
  • 交歓会

    [ こうかんかい ] reception
  • 交流

    [ こうりゅう ] (n) alternating current/intercourse/(cultural) exchange/intermingling/(P)
  • 交流人事

    [ こうりゅうじんじ ] personnel shuffle
  • 交流発電機

    [ こうりゅうはつでんき ] an AC generator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top