- Từ điển Nhật - Anh
交替
Xem thêm các từ khác
-
交絡
[ こうらく ] interrelationship/statistics confounding -
交織
[ こうしょく ] (n) mixed weave -
交点
[ こうてん ] (n) point of intersection -
交番
[ こうばん ] (n) police box/(P) -
交角
[ こうかく ] (n) angle of intersection -
交詢
[ こうじゅん ] (n) promotion of social intercourse -
交読
[ こうどく ] (vs) reading responsively -
交読文
[ こうどくぶん ] responsive readings -
交誼
[ こうぎ ] (n) friendship/amity -
交譲
[ こうじょう ] (n) concession/compromise -
交遊
[ こうゆう ] (n) friend/friendship -
交驩
[ こうかん ] (n) exchange of courtesies/fraternization -
交錯
[ こうさく ] (n) mixture/blending/complication/(P) -
交錯した
[ こうさくした ] entangled/mingled/intricate/complicated -
交霊
[ こうれい ] (n) communication with the dead -
交霊術
[ こうれいじゅつ ] (n) spiritism/spiritualism -
交際
[ こうさい ] (n,vs) company/friendship/association/society/acquaintance/(P) -
交際を嫌う
[ こうさいをきらう ] (exp) to shun society -
交際上
[ こうさいじょう ] as a matter of social courtesy -
交際場裏
[ こうさいじょうり ] society
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.