- Từ điển Nhật - Anh
交通規則
Xem thêm các từ khác
-
交通費
[ こうつうひ ] (n) traveling expenses/carfare/(P) -
交通路
[ こうつうろ ] (n) traffic route -
交通遮断
[ こうつうしゃだん ] blockage/quarantine -
交通遺児
[ こうつういじ ] child orphaned from a traffic accident -
交通道徳
[ こうつうどうとく ] traffic ethics -
交通違反
[ こうつういはん ] traffic violation -
交通運輸業
[ こうつううんゆぎょう ] transportation business -
交通量
[ こうつうりょう ] (n) traffic/traffic volume -
交附
[ こうふ ] (vs) delivery/grant/handing (a ticket) to (a person) -
亥
[ いのしし ] (n) twelfth sign of the Chinese zodiac (The Boar, 9pm-11pm, north-northwest, October) -
亥年
[ いのししどし ] year of the boar -
亥月
[ がいげつ ] October (of the lunar calendar) -
亦
[ また ] (adv) also/again -
亨運
[ こううん ] prosperity -
亨通
[ こうつう ] doing well/prosperous -
享受
[ きょうじゅ ] (n,vs) reception/acceptance/enjoyment/being given/(P) -
享受者
[ きょうじゅしゃ ] recipient -
享楽
[ きょうらく ] (n) enjoyment/pleasure/(P) -
享楽主義
[ きょうらくしゅぎ ] epicureanism/hedonism/(P) -
享楽的
[ きょうらくてき ] (adj-na) pleasure-seeking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.