Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

人災

[じんさい]

(n) man-made calamity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人祖

    [ じんそ ] progenitor
  • 人称

    [ にんしょう ] (n) (gram) person/personal
  • 人称代名詞

    [ にんしょうだいめいし ] personal pronoun
  • 人種

    [ じんしゅ ] (n) race (of people)/(P)
  • 人種学

    [ じんしゅがく ] (n) ethnology
  • 人種差別

    [ じんしゅさべつ ] racial discrimination
  • 人種差別主義者

    [ じんしゅさべつしゅぎしゃ ] racist
  • 人種問題

    [ じんしゅもんだい ] a race problem
  • 人種改良

    [ じんしゅかいりょう ] racial eugenics
  • 人種的

    [ じんしゅてき ] (adj-na) racial
  • 人立ち

    [ ひとだち ] (n) crowd of people
  • 人笑え

    [ ひとわらえ ] (adj-na,n) something people would laugh at
  • 人笑い

    [ ひとわらい ] something people would laugh at
  • 人笑わせ

    [ ひとわらわせ ] (adj-na,n) ridiculous/laughable
  • 人笑われ

    [ ひとわらわれ ] (adj-na,n) laughingstock
  • 人籟

    [ じんらい ] (n) blowing instruments (music)
  • 人糞

    [ じんぷん ] (n) night soil
  • 人絹

    [ じんけん ] (n) rayon/artificial silk/(P)
  • 人猿同祖説

    [ じんえんどうそせつ ] monkey-ancestry theory
  • 人真似

    [ ひとまね ] (n) mimicry/imitation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top