Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

人達

[ひとたち]

(n) people

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人違い

    [ ひとちがい ] (n) mistaking one person for another/(P)
  • 人面

    [ じんめん ] (n) human face
  • 人面獣心

    [ じんめんじゅうしん ] (n) beast in human form
  • 人非人

    [ にんぴにん ] (n) brute of a man
  • 人頭

    [ じんとう ] (n) the number of people/population
  • 人頭税

    [ じんとうぜい ] (n) poll tax
  • 人頼み

    [ ひとだのみ ] (n) reliance on others
  • 人頼り

    [ ひとだより ] reliance on others
  • 人類

    [ じんるい ] (n) mankind/humanity/(P)
  • 人類の為に尽くす

    [ じんるいのためにつくす ] (exp) to render a service to humanity
  • 人類史

    [ じんるいし ] human history
  • 人類学

    [ じんるいがく ] (n) anthropology
  • 人類学者

    [ じんるいがくしゃ ] anthropologist/ethnologist
  • 人類愛

    [ じんるいあい ] (n) humanism/love for humanity
  • 人類猿

    [ じんるいえん ] anthropoid ape
  • 人食い

    [ ひとくい ] (n) cannibalism/biting (someone)
  • 人食いバクテリア

    [ ひとくいバクテリア ] (n) flesh-eating bacteria
  • 人食い人種

    [ ひとくいじんしゅ ] cannibals
  • 人馬

    [ じんば ] (n) men and horses
  • 人馴れ

    [ ひとなれ ] (n) used to people/tame
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top