- Từ điển Nhật - Anh
今では
Các từ tiếp theo
-
今でも
[ いまでも ] even now/still/as yet -
今どき
[ いまどき ] (n-adv,n-t) present day/today/recently/these days/nowadays/at this hour -
今に
[ いまに ] (adv) before long/even now/(P) -
今にも
[ いまにも ] (adv) at any time/soon/(P) -
今のところ
[ いまのところ ] at present -
今の所
[ いまのところ ] at present -
今まで
[ いままで ] (adv) until now/so far/up to the present/(P) -
今が今
[ いまがいま ] just now -
今が今まで
[ いまがいままで ] till just now -
今し方
[ いましがた ] (adv,n) moment ago
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemMath
2.090 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.