- Từ điển Nhật - Anh
仕上
Xem thêm các từ khác
-
仕上がり
[ しあがり ] (n) finish/end/completion -
仕上がる
[ しあがる ] (v5r,vi) to be finished -
仕上げ
[ しあげ ] (n) end/finishing touches/being finished/(P) -
仕上げる
[ しあげる ] (v1,vt) to finish up/to complete/(P) -
仕上げ工
[ しあげこう ] (n) (a) finisher -
仕上げ払い
[ しあげばらい ] piecework pay -
仕上工
[ しあげこう ] (n) finishing workman -
仕事
[ しごと ] (adj-no,n) work/occupation/employment/(P) -
仕事に堪える
[ しごとにたえる ] (exp) to be fit for work -
仕事に掛かる
[ しごとにかかる ] (exp) to get to work -
仕事の鬼
[ しごとのおに ] work fiend/devil for work -
仕事を上げる
[ しごとをあげる ] (exp) to finish the work -
仕事を止める
[ しごとをやめる ] (exp) to stop (leave off) work -
仕事中
[ しごとちゅう ] in the midst of work -
仕事台
[ しごとだい ] workbench/work table -
仕事場
[ しごとば ] (n) place where one works/construction site/working area -
仕事師
[ しごとし ] (n) workman/enterpriser/schemer -
仕事柄
[ しごとがら ] (n) for work/work-related -
仕事日
[ しごとび ] work day -
仕事着
[ しごとぎ ] (n) work clothes/business suit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.