- Từ điển Nhật - Anh
仕打ち
Xem thêm các từ khác
-
仕手
[ して ] (n) protagonist/hero/leading part/(P) -
仕手株
[ してかぶ ] (n) speculative stock -
仕手戦
[ してせん ] (n) large-scale speculative go-around -
仕拵え
[ しこしらえ ] preparation -
仕替える
[ しかえる ] (v1) to do over/to start anew -
仕種
[ しぐさ ] (n) action/acting/gesture/bearing/treatment/behavior -
仕立て
[ したて ] (n) tailoring/dressmaking/sewing/making/preparation -
仕立てる
[ したてる ] (v1) to tailor/to make/to prepare/to train/to send (a messenger)/(P) -
仕立て上がり
[ したてあがり ] (n) brand-new -
仕立て上げる
[ したてあげる ] (v1) to be made out to be -
仕立て下ろし
[ したておろし ] (n) brand-new (clothes) -
仕立て屋
[ したてや ] (n) tailor/dressmaker/(P) -
仕立て方
[ したてかた ] (n) style of clothes/method of tailoring/method of training -
仕立て物
[ したてもの ] (n) sewing/tailoring/newly-tailored clothes -
仕立て直し
[ したてなおし ] (n) making over (clothing) -
仕立券
[ したてけん ] (n) free dressmaking ticket (with a purchase of cloth) -
仕立物
[ したてもの ] (n) sewing/tailoring/newly-tailored clothes -
仕納め
[ しおさめ ] (n) finishing up -
仕組
[ しくみ ] (n,vs) (1) structure/construction/arrangement/contrivance/(2) plan/plot/contrivance -
仕組み
[ しくみ ] (n,vs) (1) structure/construction/arrangement/contrivance/(2) plan/plot/contrivance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.