- Từ điển Nhật - Anh
他流試合
Xem thêm các từ khác
-
他方
[ たほう ] (adv,n) another side/different direction/(on) the other hand/(P) -
他日
[ たじつ ] (n-adv,n-t) some day/hereafter/at some future time -
他意
[ たい ] (n) ill will/malice/another intention/secret purpose/ulterior motive/fickleness/double-mindedness -
他愛
[ たあい ] (n) altruism -
他愛ない
[ たわいない ] (adj) (uk) silly/foolish/absurd/childish/easy/trifling/guileless -
他愛もない
[ たわいもない ] (adj) (uk) silly/foolish/absurd/childish/easy/trifling/guileless -
他愛も無い
[ たわいもない ] (adj) (uk) silly/foolish/absurd/childish/easy/trifling/guileless -
他愛無い
[ たわいない ] (adj) (uk) silly/foolish/absurd/childish/easy/trifling/guileless -
他所
[ たしょ ] (n) another place/somewhere else/strange parts -
他所者
[ よそもの ] (n) stranger/outsider -
他社
[ たしゃ ] (n) another company/other company -
他称
[ たしょう ] (n) (gram) third person -
他県
[ たけん ] (n) another prefecture -
他生
[ たしょう ] (n) previous existence/future existence/transmigration -
他生の縁
[ たしょうのえん ] (n) karma from a previous existence -
他界
[ たかい ] (n,vs) death/the next world -
他聞
[ たぶん ] (n) informing -
他行
[ たこう ] (n) absence from home/going out -
他覚的
[ たかくてき ] (adj-na) objective (symptoms) -
他覚症
[ たかくしょう ] objective symptoms/symptoms observed by the doctor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.