- Từ điển Nhật - Anh
付け文
Xem thêm các từ khác
-
付け所
[ つけどころ ] (n) viewpoint -
付け替え
[ つけかえ ] (n) replacement -
付け替える
[ つけかえる ] (v1) to renew/to replace/to change for/to attach anew -
付け景気
[ つけげいき ] (n) borrowed prosperity -
付け火
[ つけび ] (n) incendiarism -
付け睫毛
[ つけまつげ ] false eyelashes -
付け紙
[ つけがみ ] (n) tag/slip/label -
付け知恵
[ つけじえ ] hint suggestion -
付け焼き
[ つけやき ] (n) broiling with soy -
付け焼き刃
[ つけやきば ] (n) pretension/affectation -
付け狙う
[ つけねらう ] (v5u) to prowl after/to keep watch on -
付け目
[ つけめ ] (n) (to aim at) a weak point -
付け直す
[ つけなおす ] (v5s) to repair again/to join again -
付け落ち
[ つけおち ] (n) omission in a bill -
付け落とし
[ つけおとし ] (n) omission in a bill -
付け落とす
[ つけおとす ] (v5s) to neglect to make an entry in a ledger -
付け足し
[ つけたし ] (n) addition/appendix/supplement/postscript -
付け足す
[ つけたす ] (v5s) to add to/(P) -
付け足り
[ つけたり ] addition/pretext -
付け込み
[ つけこみ ] (n) entry/booking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.