- Từ điển Nhật - Anh
付随
Xem thêm các từ khác
-
付随現象
[ ふずいげんしょう ] side effect/concomitant/(P) -
他
[ た ] (n-adv,n) other (esp. people and abstract matters) -
他ならぬ
[ ほかならぬ ] (exp) nothing but/no other than -
他に累を及ぼす
[ たにるいをおよぼす ] (exp) to involve others in trouble -
他の式の銃
[ たのしきのじゅう ] another type of gun -
他の言に惑わされる
[ たのげんにまどわされる ] (exp) to be led astray by others opinion -
他世界
[ たせかい ] others worlds -
他人
[ あだびと ] (n) another person/unrelated person/outsider/stranger -
他人の名を騙って
[ たにんのなをかたって ] under a false name -
他人の空似
[ たにんのそらに ] accidental resemblance -
他人様
[ ひとさま ] (n) other people/others -
他人扱い
[ たにんあつかい ] treating like a stranger -
他人行儀
[ たにんぎょうぎ ] (adj-na,n) reserved manners -
他姓
[ たせい ] (n) another surname -
他家
[ たけ ] (n) another family -
他宗
[ たしゅう ] (n) another sect -
他山
[ たざん ] (n) another mountain/another temple -
他山の石
[ たざんのいし ] (n) object lesson/food for thought -
他年
[ たねん ] (n-adv,n-t) some other year/some day -
他府県
[ たふけん ] (n) other prefectures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.