- Từ điển Nhật - Anh
仙女
Xem thêm các từ khác
-
仙窟
[ せんくつ ] (n) enchanted cave -
仙界
[ せんかい ] (n) dwelling place of hermits/pure land away from the world -
仙術
[ せんじゅつ ] (n) wizardry/secret of immortality -
仙花紙
[ せんかし ] (n) reclaimed paper -
仙薬
[ せんやく ] (n) panacea/elixir (of life) -
仙骨
[ せんこつ ] (n) unusual physique/outstanding appearance/philosophic turn of mind/the sacrum/sacral bone -
仙郷
[ せんきょう ] (n) fairyland/enchanted land -
企て
[ くわだて ] (n) plan/attempt/undertaking -
企てる
[ くわだてる ] (v1) to plan/to plot/to propose/to design/to intend/to contemplate/to attempt/to undertake/(P) -
企み
[ たくらみ ] (n) plan/design/artifice/trick/intrigue/(P) -
企む
[ たくらむ ] (v5m) (uk) to scheme/to plan/to play a trick/to invent/to conspire/to frame up/(P) -
企及
[ ききゅう ] (n) attempt -
企劃
[ きかく ] (n) plan/planning -
企図
[ きと ] (n) plan/project/scheme/(P) -
企業
[ きぎょう ] (n) enterprise/undertaking/(P) -
企業プラン
[ きぎょうぷらん ] corporate plan (business) -
企業イメージ
[ きぎょうイメージ ] (n) corporate image -
企業会計
[ きぎょうかいけい ] (n) corporate accounting -
企業会計原則
[ きぎょうかいけいげんそく ] (n) corporate accounting principles -
企業体質
[ きぎょうたいしつ ] financial content
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.