- Từ điển Nhật - Anh
代入
Xem thêm các từ khác
-
代務
[ だいむ ] (n) vicarious management -
代案
[ だいあん ] (n) alternate plan -
代母
[ だいぼ ] godmother -
代演
[ だいえん ] (n,vs) substitute for an another -
代数
[ だいすう ] (n) algebra -
代数学
[ だいすうがく ] (n) algebra -
代数式
[ だいすうしき ] (n) algebraic expression -
代数方程式
[ だいすうほうていしき ] (n) algebraic equation -
代数的和
[ だいすうてきわ ] algebraic sum -
代数関数
[ だいすうかんすう ] algebraic function -
代打
[ だいだ ] (n) pinch-hitting -
代打者
[ だいだしゃ ] (n) pinch hitter -
代書
[ だいしょ ] (n) amanuensis/scribe -
代書人
[ だいしょにん ] (n) scribe/amanuensis -
代替
[ だいがえ ] (n) change of ownership/substitution/subrogation/(P) -
代替え
[ だいがえ ] (n) change of ownership/substitution/subrogation -
代替え品
[ だいがえひん ] (n) substitute article/back-up -
代替エネルギー
[ だいたいエネルギー ] alternative (substitute) energy -
代替医療
[ だいがえいりょう ] (n) alternative medicine -
代替品
[ だいたいひん ] (n) substitute article/back-up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.