Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

代理店

[だいりてん]

(n) agent/agency

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代理出産

    [ だいりしゅっさん ] (n) surrogate birth
  • 代理業

    [ だいりぎょう ] (n) agency
  • 代理業者

    [ だいりぎょうしゃ ] agent
  • 代理母

    [ だいりはは ] surrogate mother
  • 代理投票

    [ だいりとうひょう ] voting by proxy
  • 代理戦争

    [ だいりせんそう ] war by proxy
  • 代理牧師

    [ だいりぼくし ] vicar
  • 代理者

    [ だいりしゃ ] proxy/agent/substitute/deputy/alternate/representative/attorney
  • 代理領事

    [ だいりりょうじ ] acting consul
  • 代理部

    [ だいりぶ ] mail-order department/branch store
  • 代稽古

    [ だいげいこ ] (n) substitute teaching
  • 代筆

    [ だいひつ ] (n) amanuensis
  • 代納

    [ だいのう ] (n) payment for another
  • 代置

    [ だいち ] (n,vs) replace
  • 代署

    [ だいしょ ] (n,vs) sign for another
  • 代父

    [ だいふ ] godfather
  • 代用

    [ だいよう ] (n) substitution/(P)
  • 代用品

    [ だいようひん ] (n) substitute
  • 代用教員

    [ だいようきょういん ] substitute teacher
  • 代用肉

    [ だいようにく ] meat substitute
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top