Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

代表格

[だいひょうかく]

representative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代表社員

    [ だいひょうしゃいん ] senior partner
  • 代表的

    [ だいひょうてき ] (adj-na) representative/exemplary/model/(P)
  • 代表者

    [ だいひょうしゃ ] representative/delegate
  • 代表部

    [ だいひょうぶ ] diplomatic mission
  • 代行

    [ だいこう ] (n) acting as agent/(P)
  • 代行機関

    [ だいこうきかん ] agency
  • 代行者

    [ だいこうしゃ ] agent/proxy
  • 代言

    [ だいげん ] (n) advocacy/pleading by proxy/speaking for another/attorney
  • 代言人

    [ だいげんにん ] (n) attorney/lawyer
  • 代言者

    [ だいげんしゃ ] advocate
  • 代読

    [ だいどく ] (n,vs) reading for another
  • 代謝

    [ たいしゃ ] (n) (abbr) renewal/regeneration/metabolism/(P)
  • 代講

    [ だいこう ] (n) substitute/lecturing
  • 代議

    [ だいぎ ] (n) representing others in a conference
  • 代議士

    [ だいぎし ] (n) parliamentarian/member of a congress/(P)
  • 代議制

    [ だいぎせい ] (n) (the) representative system
  • 代議制度

    [ だいぎせいど ] parliamentary system
  • 代議員

    [ だいぎいん ] (n) representative/delegate
  • 代議員会

    [ だいぎいんかい ] (n) conference of representatives
  • 代議員団

    [ だいぎいんだん ] delegation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top