- Từ điển Nhật - Anh
仮条約
Xem thêm các từ khác
-
仮植
[ かしょく ] (n) temporary planting -
仮植え
[ かりうえ ] (n) temporary planting -
仮橋
[ かりばし ] (n) temporary bridge -
仮歯
[ かし ] (n) false tooth -
仮死
[ かし ] (n) asphyxiation/apparent death -
仮殿
[ かりどの ] (n) temporary shrine -
仮決
[ かけつ ] conditional approval -
仮泊
[ かはく ] (n) emergency anchoring -
仮渡し
[ かりわたし ] (n) temporary approximate payment -
仮溶接
[ かりようせつ ] tack welding -
仮漆
[ かしつ ] (n) varnish -
仮有
[ けう ] temporary existence -
仮採用
[ かりさいよう ] (n) appointment on trial (probation)/provisional appointment -
仮枕
[ かりまくら ] (n) nap -
仮想
[ かそう ] (n) imagination/supposition/potential (enemy) -
仮想敵国
[ かそうてきこく ] hypothetical or imaginary enemy -
仮想空間
[ かそうくうかん ] virtual space -
仮想記憶
[ かそうきおく ] (n) virtual memory -
仮想財布
[ かそうさいふ ] (n) virtual wallet -
仮想銀行
[ かそうぎんこう ] (n) virtual bank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.