- Từ điển Nhật - Anh
仲間内
Xem thêm các từ khác
-
仲間入り
[ なかまいり ] (n) joining a group -
仲間割れ
[ なかまわれ ] (n,vs) split among friends/falling out/internal discord -
仲間値段
[ なかまねだん ] trade price -
仲間意識
[ なかまいしき ] (n) fellow feeling -
仲間褒
[ なかまぼめ ] logrolling/mutual admiration -
件
[ けん ] (n) matter/case/item/(P) -
件の一件
[ くだんのいっけん ] the matter in question/the aforesaid matter -
件名
[ けんめい ] (n) term/subject/title -
件数
[ けんすう ] (n) number (of things) -
任
[ にん ] (n) obligation/duty/charge/responsibility/(P) -
任に当たる
[ にんにあたる ] (exp) to undertake a duty -
任ずる
[ にんずる ] (v5z) to appoint/to nominate/to assume (responsibility)/to pose as -
任じる
[ にんじる ] (v1) to appoint/to nominate/to assume (responsibility)/to pose as -
任す
[ まかす ] (v5s) to entrust/to leave to a person/(P) -
任侠
[ にんきょう ] (adj-na,n) chivalry/generosity/heroism/chivalrous spirit -
任天堂
[ にんてんどう ] Nintendo (video game company) -
任官
[ にんかん ] (n) appointment/investiture -
任命
[ にんめい ] (n) appointment/nomination/ordination/commission/designation/(P) -
任命式
[ にんめいしき ] investiture -
任命権
[ にんめいけん ] (n) appointive power
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.