- Từ điển Nhật - Anh
伊佐木
Xem thêm các từ khác
-
伊太利
[ いたりい ] Italy -
伊呂波
[ いろは ] (n) traditional ordering of the Japanese syllabary/(P) -
伊勢丹
[ いせたん ] Isetan (department store) -
伊勢参り
[ いせまいり ] (n) Ise pilgrimage -
伊勢大廟
[ いせたいびょう ] the Grand Shrines of Ise -
伊勢大神宮
[ いせだいじんぐう ] the Grand Shrines of Ise -
伊勢海老
[ いせえび ] (n) spiny lobster -
伊勢神宮
[ いせじんぐう ] Grand Shrine at Ise -
伊勢蝦
[ いせえび ] (n) spiny lobster -
伊勢蛯
[ いせえび ] (n) spiny lobster -
伊語
[ いご ] (n) Italian language -
伊艦
[ いかん ] Italian warship -
伊達
[ いたて ] (adj-na,n) dandyism/vainglorious/showy/gallantry -
伊達女
[ だておんな ] (n) flapper -
伊達姿
[ だてすがた ] (n) flashy appearance -
伊達巻
[ だてまき ] (n) under sash/omelet wrapper -
伊達着
[ だてぎ ] showy clothes -
伊達男
[ だておとこ ] (n) dandy/dude -
伊達衆
[ だてしゅう ] (n) dandy/gallant/chivalrous person -
伊達者
[ だてしゃ ] (n) dandy/dude
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.