- Từ điển Nhật - Anh
伏魔殿
Xem thêm các từ khác
-
伐
[ ばつ ] strike/attack/punish/(P) -
伐つ
[ うつ ] (v5t) to strike/to attack/to punish -
伐倒
[ ばっとう ] felling -
伐木
[ ばつぼく ] (n) felling/logging -
伐採
[ ばっさい ] (n) lumbering/felling/deforestation/(P) -
伝
[ てん ] legend/tradition/life/biography/comment/communication -
伝って登る
[ つたってのぼる ] to shin up/to climb up -
伝え
[ つたえ ] (n) legend/tradition -
伝える
[ つたえる ] (v1) to convey/to report/to transmit/to communicate/to tell/to impart/to propagate/to teach/to bequeath/(P) -
伝え聞く
[ つたえきく ] (v5k) to learn by hearsay -
伝え話
[ つたえばなし ] (n) legend -
伝いに
[ づたいに ] (suf) along (the wall) -
伝う
[ つたう ] (v5u) to go along/to walk along/to follow/(P) -
伝わる
[ つたわる ] (v5r) to be handed down/to be introduced/to be transmitted/to be circulated/to go along/to walk along/(P) -
伝世
[ でんせい ] (n,vs) transmission from generation to generation -
伝令
[ でんれい ] (n) messenger/orderly/runner -
伝令者
[ でんれいしゃ ] herald/orderly/messenger -
伝単
[ でんたん ] (n) leaflet -
伝受
[ でんじゅ ] (n) initiation (into the arts) -
伝声器
[ でんせいき ] speaking tube
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.