- Từ điển Nhật - Anh
伸
Xem thêm các từ khác
-
伸ばす
[ のばす ] (v5s,vt) to lengthen/to stretch/to reach out/to postpone/to prolong/to extend/to grow (beard)/(P) -
伸び
[ のび ] (n) stretching (the body) (i.e. when waking up)/excess/surplus/postponement/growth/spread/(P) -
伸びやか
[ のびやか ] (adj-na,n) comfortable/carefree/(P) -
伸びる
[ のびる ] (v1,vi) (1) to stretch/to extend/to lengthen/to spread/(2) to make progress/to grow (beard, body height)/(3) to grow stale (soba)/(4) to... -
伸び上がる
[ のびあがる ] (v5r) to stretch/to reach to/to stand on tiptoe -
伸び伸び
[ のびのび ] (adv,n,vs) feeling at ease/carefree/(P) -
伸び広がる
[ のびひろがる ] (v5r) to stretch out -
伸び悩む
[ のびなやむ ] (v5m) to be sluggish (business)/(P) -
伸び縮み
[ のびちぢみ ] (n,vs) expansion and contraction/elasticity/flexibility -
伸び率
[ のびりつ ] growth rate/coefficient of extension -
伸び盛り
[ のびざかり ] (n) growth period -
伸べ広げる
[ のべひろげる ] (v1,vt) to stretch out -
伸し上がる
[ のしあがる ] (v5r) to stand on tiptoe/to rise in the world/to become arrogant -
伸し上げる
[ のしあげる ] (v1) to promote/to make richer -
伸し歩く
[ のしあるく ] (v5k) to swagger -
伸し掛かる
[ のしかかる ] (v5r) to lean on/to bend over/to come upon -
伸し餅
[ のしもち ] (n) flat rice cake -
伸す
[ のす ] (v5s) to stretch/to spread/to smooth out/to roll out/to iron/to extend/to gain influence/to knock out -
伸るか反るか
[ のるかそるか ] (adv,exp) win or lose/sink or swim/make or break -
伸展
[ しんてん ] (n) expansion/extension
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.