- Từ điển Nhật - Anh
体協
Xem thêm các từ khác
-
体外
[ たいがい ] (n) ectogenesis/outside the body -
体外受精
[ たいがいじゅせい ] in vitro fertilization -
体外離脱
[ たいがいりだつ ] out of body/leaving your body -
体形
[ たいけい ] (n) form/figure -
体当たり
[ たいあたり ] (n) body blow/ramming (suicide) attack -
体当り
[ たいあたり ] (n) body blow/ramming (suicide) attack -
体得
[ たいとく ] (n,vs) mastery/knack/realization/experience/comprehension/(P) -
体力
[ たいりょく ] (n) physical strength/(P) -
体型
[ たいけい ] (n) figure (body)/(P) -
体制
[ たいせい ] (n) order/system/structure/set-up/organization/(P) -
体刑
[ たいけい ] (n) corporal punishment/jail sentence -
体内
[ たいない ] (n) inside the body/(P) -
体内受精
[ たいないじゅせい ] internal fertilization -
体内時計
[ たいないどけい ] biological clock -
体勢
[ たいせい ] (n) posture/stance -
体格
[ たいかく ] (n) physique/constitution/(P) -
体格検査
[ たいかくけんさ ] physical examination -
体様
[ たいよう ] (n) situation/terms -
体毛
[ たいもう ] (n) body hair -
体液
[ たいえき ] (n) body fluids
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.