Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

体協

[たいきょう]

(n) Japan Amateur Sports Association

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 体外

    [ たいがい ] (n) ectogenesis/outside the body
  • 体外受精

    [ たいがいじゅせい ] in vitro fertilization
  • 体外離脱

    [ たいがいりだつ ] out of body/leaving your body
  • 体形

    [ たいけい ] (n) form/figure
  • 体当たり

    [ たいあたり ] (n) body blow/ramming (suicide) attack
  • 体当り

    [ たいあたり ] (n) body blow/ramming (suicide) attack
  • 体得

    [ たいとく ] (n,vs) mastery/knack/realization/experience/comprehension/(P)
  • 体力

    [ たいりょく ] (n) physical strength/(P)
  • 体型

    [ たいけい ] (n) figure (body)/(P)
  • 体制

    [ たいせい ] (n) order/system/structure/set-up/organization/(P)
  • 体刑

    [ たいけい ] (n) corporal punishment/jail sentence
  • 体内

    [ たいない ] (n) inside the body/(P)
  • 体内受精

    [ たいないじゅせい ] internal fertilization
  • 体内時計

    [ たいないどけい ] biological clock
  • 体勢

    [ たいせい ] (n) posture/stance
  • 体格

    [ たいかく ] (n) physique/constitution/(P)
  • 体格検査

    [ たいかくけんさ ] physical examination
  • 体様

    [ たいよう ] (n) situation/terms
  • 体毛

    [ たいもう ] (n) body hair
  • 体液

    [ たいえき ] (n) body fluids
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top