- Từ điển Nhật - Anh
体系的
Xem thêm các từ khác
-
体罰
[ たいばつ ] (n) corporal punishment/(P) -
体熱
[ たいねつ ] body heat -
体裁
[ ていさい ] (n) decency/style/form/appearance/show/get-up/format/(P) -
体裁振る
[ ていさいぶる ] (v5r) to put on airs -
体裁良く
[ ていさいよく ] tastefully/respectfully/decently -
体要
[ たいよう ] important point -
体言
[ たいげん ] (n) uninflected word -
体認
[ たいにん ] (n) understanding based on experience -
体調
[ たいちょう ] (n) physical condition/(P) -
体貌
[ たいぼう ] (n) appearance -
体質
[ たいしつ ] (n) constitution (physical)/genetic make-up/predisposition (to disease)/(P) -
体躯
[ たいく ] (n) the body/stature/physique/constitution -
体育
[ たいいく ] (n) physical education/gymnastics/athletics/(P) -
体育の日
[ たいいくのひ ] Sports Day Holiday (Oct 10) -
体育家
[ たいいくか ] physical culturist/athlete -
体育祭
[ たいいくさい ] (n) athletic festival -
体育館
[ たいいくかん ] (n) gymnasium -
体脂肪率
[ たいしぼうりつ ] (n) body fat percentage -
体臭
[ たいしゅう ] (n) body odor/personal odor/characteristic (of someone) -
体腔
[ たいこう ] (n) body cavity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.