- Từ điển Nhật - Anh
余所余所しい
Xem thêm các từ khác
-
余所聞き
[ よそぎき ] (n) reputation/respectability -
余所見
[ よそみ ] (n,vs) looking away/looking aside -
余所者
[ よそもの ] (n) stranger/outsider -
余禄
[ よろく ] (n) additional gain -
余程
[ よほど ] (adv) very/greatly/much/to a large extent/quite/(P) -
余罪
[ よざい ] (n) other crimes/further offenses -
余習
[ よしゅう ] (n) old remaining customs -
余病
[ よびょう ] (n) secondary disease/complications -
余炎
[ よえん ] (n) burning embers -
余熱
[ よねつ ] (n) waste heat/remaining heat -
余燼
[ よじん ] (n) smouldering fire/embers -
余煙
[ よえん ] (n) lingering smoke -
余瀝
[ よれき ] lingering raindrops/remaining portion of a drink/favors -
余白
[ よはく ] (n) blank space/margin -
余白注
[ よはくちゅう ] marginal notes/glosses -
余白頁
[ よはくぺえじ ] blank page -
余聞
[ よぶん ] (n) gossip/rumor -
余裕
[ よゆう ] (n) surplus/composure/margin/room/time/allowance/scope/rope/(P) -
余裕しゃくしゃく
[ よゆうしゃくしゃく ] (adj-na,n) calm and composed/have enough and to spare -
余裕綽々
[ よゆうしゃくしゃく ] (adj-na,n) calm and composed/have enough and to spare
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.