Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

作詞

[さくし]

(n,vs) song making

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 作詞家

    [ さくしか ] (n) lyric writer/lyricist/songwriter
  • 作詞者

    [ さくししゃ ] (n) lyric writer/lyricist/songwriter
  • 作譜

    [ さくふ ] (n) log (i.e. work-file)
  • 作興

    [ さっこう ] (n,vs) promoting/arousing
  • 作者

    [ さくしゃ ] (n) author/authoress/(P)
  • 作者不知

    [ さくしゃしらず ] anonymous
  • 作者未詳

    [ さくしゃみしょう ] anonymous/author unknown
  • 作風

    [ さくふう ] (n) literary style
  • [ いつ ] be lost/peace/hide/mistake/beautiful/in turn
  • 佚楽

    [ いつらく ] (n) pleasure
  • 佚書

    [ いっしょ ] (n) lost book
  • 低く

    [ ひくく ] (vs) lowering/bringing down
  • 低まる

    [ ひくまる ] (v5r) to lower/to be lowered/(P)
  • 低い

    [ ひくい ] (adj) short/low/humble/low (voice)/(P)
  • 低める

    [ ひくめる ] (v1) to lower/to be lowered/(P)
  • 低丘陵

    [ ていきゅうりょう ] low hills
  • 低下

    [ ていか ] (n,vs) fall/decline/lowering/deterioration/(P)
  • 低位

    [ ていい ] (n) lower position
  • 低体温

    [ ていたいおん ] (n) hypothermia
  • 低価

    [ ていか ] (n) low price
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top