- Từ điển Nhật - Anh
使い分ける
Xem thêm các từ khác
-
使い切る
[ つかいきる ] (v5r) to use up/to exhaust/to wear out -
使い処
[ つかいどころ ] (n) use -
使い出
[ つかいで ] (n) lasting quality/good wearing -
使い出が有る
[ つかいでがある ] (exp) to bear long use -
使い先
[ つかいさき ] (n) the place where one is sent on an errand -
使い捨
[ つかいすて ] (n) throwaway/disposable -
使い捨て
[ つかいすて ] (n) throwaway/disposable/(P) -
使い様
[ つかいよう ] (n) how to use -
使い歩き
[ つかいあるき ] (n) running errands -
使い残し
[ つかいのこし ] (n) remnant/remainder/odds and ends/leavings -
使い残り
[ つかいのこり ] (n) remnant/remainder/odds and ends/leavings -
使い果たす
[ つかいはたす ] (v5s) to use up/to squander -
使い易い
[ つかいやすい ] (uk) easy to use -
使い方
[ つかいかた ] (n) way to use something/treatment/management (of help)/(P) -
使い料
[ つかいりょう ] (n) use -
使い慣れる
[ つかいなれる ] (v1) to get accustomed to using -
使い慣らす
[ つかいならす ] (v5s) to accustom oneself to using/to train/to break in (horses) -
使い手
[ つかいて ] (n) user/consumer/employer/prodigal/spendthrift/(fencing) master -
使い所
[ つかいどころ ] (n) use -
使い立て
[ つかいだて ] (n) causing you trouble
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.