- Từ điển Nhật - Anh
使む
Xem thêm các từ khác
-
使丁
[ してい ] (n) servant/janitor/messenger -
使役
[ しえき ] (n,vs) employing/using/setting to work/enslavement/(P) -
使役動詞
[ しえきどうし ] causative verb -
使徒
[ しと ] (n) apostle/disciple/(P) -
使徒承伝
[ しとしょうでん ] apostolic succession -
使徒書
[ しとしょ ] the Epistles (of the New Testament) -
使徒書簡
[ しとしょかん ] the Epistles (of the New Testament) -
使徒継承
[ しとけいしょう ] apostolic succession -
使徒行伝
[ しとぎょうでん ] Acts of the Apostles -
使徒達
[ しとたち ] the Apostles -
使嗾
[ しそう ] (n) instigation -
使命
[ しめい ] (n) mission/errand/message/(P) -
使命を帯びる
[ しめいをおびる ] (exp) to be charged with a mission -
使命者
[ しめいしゃ ] messenger -
使節
[ しせつ ] (n) envoy/embassy/mission/delegate/(P) -
使節団
[ しせつだん ] mission/delegation -
使用
[ しよう ] (n,vs) use/application/employment/utilization/(P) -
使用人
[ しようにん ] (n) employee/servant/(P) -
使用価値
[ しようかち ] utility value -
使用例
[ しようれい ] examples showing the use (of a word)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.