Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

侍従

[じじゅう]

(n) chamberlain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 侍従官

    [ じじゅうかん ] chamberlain
  • 侍従職

    [ じじゅうしょく ] (n) board of chamberlains
  • 侍従長

    [ じじゅうちょう ] (n) grand chamberlain
  • 侍医

    [ じい ] (n) court physician/(P)
  • 侍僧

    [ じそう ] (n) acolyte
  • 侍八騎

    [ さむらいはっき ] eight mounted warriors/eight samurai on horseback
  • 侍気質

    [ さむらいかたぎ ] (n) samurai spirit/(P)
  • 侍祭

    [ じさい ] acolyte
  • 侍立

    [ じりつ ] (n,vs) assisting (a dignitary)
  • 侍衛

    [ じえい ] bodyguard
  • 侍衛長

    [ じえいちょう ] captain of the guard
  • 侍読

    [ じどく ] (n) imperial tutor
  • 侍講

    [ じこう ] (n) imperial tutor
  • 侍臣

    [ じしん ] (n) courtier/attendant
  • 侍者

    [ じしゃ ] (n) attendant/valet/altar boy/(P)
  • [ しゅ ] actor/supporting post (in a roof truss)
  • 侏儒

    [ しゅじゅ ] (n) dwarf
  • [ え ] depending on
  • 依って

    [ よって ] (conj) (uk) therefore/consequently/accordingly/because of
  • 依る

    [ よる ] (v5r) (uk) to depend on/to be due to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top