- Từ điển Nhật - Anh
依拠
Xem thêm các từ khác
-
依怙
[ えこ ] (n) favoritism/partiality/prejudice/bias -
依怙地
[ えこじ ] (adj-na,n) obstinacy/stubbornness -
依怙贔屓
[ えこひいき ] (adj-na,n) favoritism/partiality/prejudice/bias -
依然
[ いぜん ] (adv,n) still/as yet/(P) -
依然として
[ いぜんとして ] (adv,exp) still/as yet/as of old/(P) -
依託
[ いたく ] (n) dependence (on someone) -
依託射撃
[ いたくしゃげき ] firing from elbow rests -
依頼
[ いらい ] (n,vs) (1) request/commission/dispatch/(2) dependence/trust/(P) -
依頼人
[ いらいじん ] client -
依頼心
[ いらいしん ] (n) spirit of dependence -
依頼状
[ いらいじょう ] (n) written request -
依頼者
[ いらいしゃ ] (n) client -
侠
[ きゃん ] (adj-na,n) tomboy/bobby soxer/flapper -
侠女
[ きょうじょ ] gallant woman -
侠客
[ きょうかく ] (n) self-styled humanitarian/chivalrous person -
侠勇
[ きょうゆう ] (n) gallantry/chivalry -
侠気
[ きょうき ] (n) chivalrous spirit -
侠骨
[ きょうこつ ] (n) chivalrous spirit -
価
[ あたい ] (adj-no,n,vs) (1) value/price/cost/worth/merit/(2) variable (computer programming) -
価する
[ あたいする ] (vs-s) to be worth/to deserve/to merit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.