- Từ điển Nhật - Anh
係の人
Xem thêm các từ khác
-
係わり
[ かかわり ] (n) relation/connection -
係わり合う
[ かかわりあう ] (v5u) to get involved or entangled in/to get mixed up in/to have something to do with/to have dealings with -
係わる
[ かかわる ] (v5r) to concern oneself in/to have to do with/to affect/to influence/to stick to (opinions)/(P) -
係り
[ かかり ] (n) official/duty/person in charge -
係り合い
[ かかりあい ] unfortunate relationship -
係り官
[ かかりかん ] (n) official in charge -
係り員
[ かかりいん ] (n) official (e.g. customs)/clerk in charge -
係り結び
[ かかりむすび ] (n) connection (esp. in grammar)/relation -
係る
[ かかる ] (v5r) to be the work of/to concern/to affect/to involve/(P) -
係る次第に候条
[ かかるしだいにそうろうじょう ] such being the case -
係争
[ けいそう ] (adj-no,n) contention/dispute/(P) -
係争物
[ けいそうぶつ ] (n) the legal point of contention -
係官
[ かかりかん ] (n) official in charge -
係属
[ けいぞく ] (n) relationship/pending/pendency -
係属中
[ けいぞくちゅう ] pending (e.g. legal case) -
係員
[ かかりいん ] (n) official (e.g. customs)/clerk in charge/(P) -
係数
[ けいすう ] (n) coefficient (math) -
係累
[ けいるい ] (n) dependents/encumbrances/complicity/implication/(P) -
係留
[ けいりゅう ] (n) mooring/anchorage -
係船
[ けいせん ] (n,vs) mooring a ship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.