- Từ điển Nhật - Anh
俗に言う
Xem thêm các từ khác
-
俗世
[ ぞくせい ] (n) this world/earthly life -
俗世界
[ ぞくせかい ] (n) everyday world -
俗世間
[ ぞくせけん ] (n) the workaday world -
俗人
[ ぞくじん ] (n) ordinary people/layman/worldling -
俗事
[ ぞくじ ] (n) worldly affairs/daily routine -
俗伝
[ ぞくでん ] (n) popular belief or saying -
俗体
[ ぞくたい ] (n) condition of the (Buddhist) laity -
俗信
[ ぞくしん ] (n) folk belief -
俗受け
[ ぞくうけ ] (n) popular appeal -
俗名
[ ぞくみょう ] (n) common name/popular name/secular name/bad reputation/(P) -
俗吏
[ ぞくり ] (n) petty official -
俗向き
[ ぞくむき ] popular (literature) -
俗塵
[ ぞくじん ] (n) the world/earthly affairs -
俗学
[ ぞくがく ] (n) popular music -
俗字
[ ぞくじ ] (n) popular characters/nonstandard characters -
俗形
[ ぞくぎょう ] (n) the figure of the common man -
俗念
[ ぞくねん ] (n) worldliness/worldly ambition/unholy desires -
俗化
[ ぞっか ] (n,vs) vulgarization/secularization/popularization -
俗僧
[ ぞくそう ] (n) worldly priest -
俗儒
[ ぞくじゅ ] (n) mediocre scholar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.