- Từ điển Nhật - Anh
保姆
Xem thêm các từ khác
-
保存
[ ほぞん ] (n,vs) preservation/conservation/storage/maintenance/(P) -
保存料
[ ほぞんりょう ] (n) preservative -
保存系
[ ほぞんけい ] conservative system (physics) -
保存食
[ ほぞんしょく ] preserved foods -
保存量
[ ほぞんりょう ] conserved quantity (physics) -
保守
[ ほしゅ ] (n) conservative/maintaining/(P) -
保守主義
[ ほしゅしゅぎ ] conservatism -
保守党
[ ほしゅとう ] (n) Conservative Party/the Right/Tories -
保守派
[ ほしゅは ] (n) conservatives -
保守性
[ ほしゅせい ] maintainability -
保守系
[ ほしゅけい ] conservative -
保守系無所属
[ ほしゅけいむしょぞく ] conservative without party affiliation -
保守的
[ ほしゅてき ] (adj-na) conservative/(P) -
保安
[ ほあん ] (n) peace preservation/security/(P) -
保安官
[ ほあんかん ] (n) peace officer/sheriff -
保安処分
[ ほあんしょぶん ] measures preserving law and order -
保安条例
[ ほあんじょうれい ] regulations for the preservation of law and order -
保安林
[ ほあんりん ] (n) forest reserve -
保安要員
[ ほあんよういん ] mine guards (during a strike) -
保安設備
[ ほあんせつび ] (n) safety devices
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.