Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

信号

[しんごう]

(n,vs) traffic lights/signal/semaphore/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 信号塔

    [ しんごうとう ] signal tower
  • 信号待ち

    [ しんごうまち ] waiting for a traffic light
  • 信号機

    [ しんごうき ] (n) signal/semaphore
  • 信号旗

    [ しんごうき ] signal flag
  • 信号手

    [ しんごうしゅ ] flag man
  • 信号所

    [ しんごうじょ ] (n) signal station
  • 信号灯

    [ しんごうとう ] (n) signal light
  • 信号無視

    [ しんごうむし ] one who runs a red-light
  • 信号電波

    [ しんごうでんぱ ] beam (signal)
  • 信受

    [ しんじゅ ] (vs) belief/acceptance (of truths)
  • 信天翁

    [ あほうどり ] (n) albatross
  • 信奉

    [ しんぽう ] (n,vs) belief/faith/(P)
  • 信奉者

    [ しんぽうしゃ ] adherent/devotee/believer
  • 信実

    [ しんじつ ] (adj-na,n) sincerity/honesty/truth/faithfulness
  • 信徒

    [ しんと ] (n) layman/believer/adherent/follower/laity
  • 信徒伝動

    [ しんとでんどう ] lay evangelism
  • 信徒伝動者

    [ しんとでんどうしゃ ] lay missionary
  • 信念

    [ しんねん ] (n) belief/faith/conviction/(P)
  • 信心

    [ しんじん ] (n) faith/belief/devotion/godliness
  • 信心家

    [ しんじんか ] pious man/religionist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top