- Từ điển Nhật - Anh
信号
Xem thêm các từ khác
-
信号塔
[ しんごうとう ] signal tower -
信号待ち
[ しんごうまち ] waiting for a traffic light -
信号機
[ しんごうき ] (n) signal/semaphore -
信号旗
[ しんごうき ] signal flag -
信号手
[ しんごうしゅ ] flag man -
信号所
[ しんごうじょ ] (n) signal station -
信号灯
[ しんごうとう ] (n) signal light -
信号無視
[ しんごうむし ] one who runs a red-light -
信号電波
[ しんごうでんぱ ] beam (signal) -
信受
[ しんじゅ ] (vs) belief/acceptance (of truths) -
信天翁
[ あほうどり ] (n) albatross -
信奉
[ しんぽう ] (n,vs) belief/faith/(P) -
信奉者
[ しんぽうしゃ ] adherent/devotee/believer -
信実
[ しんじつ ] (adj-na,n) sincerity/honesty/truth/faithfulness -
信徒
[ しんと ] (n) layman/believer/adherent/follower/laity -
信徒伝動
[ しんとでんどう ] lay evangelism -
信徒伝動者
[ しんとでんどうしゃ ] lay missionary -
信念
[ しんねん ] (n) belief/faith/conviction/(P) -
信心
[ しんじん ] (n) faith/belief/devotion/godliness -
信心家
[ しんじんか ] pious man/religionist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.