- Từ điển Nhật - Anh
修道尼
Xem thêm các từ khác
-
修道制度
[ しゅうどうせいど ] monasticism -
修道生活
[ しゅうどうせいかつ ] monasticism/monastic life -
修道誓願
[ しゅうどうせいがん ] vows of religious orders -
修道院
[ しゅうどういん ] (n) monastery/convent/cloister/abbey -
修道院長
[ しゅうどういんちょう ] abbot -
修飾
[ しゅうしょく ] (n,vs) (1) ornamentation/embellishment/decoration/adornment/polish up (writing)/(2) modification (gram)/(P) -
修飾子
[ しゅうしょくし ] modifier -
修飾語
[ しゅうしょくご ] (n) (gram) modifier -
修養
[ しゅうよう ] (n) culture/(mental) training/self-discipline -
修験者
[ しゅげんじゃ ] (n) mountaineering ascetic -
修験道
[ しゅげんどう ] (n) Shugendou/Japanese mountain asceticism-shamanism incorporating Shinto and Buddhist concepts -
修錬
[ しゅうれん ] (n) culture/training/drill/practice -
修造
[ しゅうぞう ] (n) repairing -
修院
[ しゅういん ] friary -
修院長
[ しゅういんちょう ] prelate/prior/abbot -
俯きがち
[ うつむきがち ] looking down -
俯せる
[ うつぶせる ] (v1) to lie face-down -
俯す
[ ふす ] (v5s) to bend down/to bow down/to prostrate oneself -
俯仰
[ ふぎょう ] (n) looking up and down/actions/being obliging -
俯仰角
[ ふぎょうかく ] angle of elevation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.