- Từ điển Nhật - Anh
借金取り
Xem thêm các từ khác
-
倖
[ こう ] happiness/luck -
倖せ
[ しあわせ ] (oK) (adj-na,n) happiness/good fortune/luck/blessing -
倖臣
[ こうしん ] favorite courtier -
倒しま
[ さかしま ] reverse/inversion/upside down -
倒ける
[ こける ] (oK) (v1) to fall/to collapse/to drop/to break down/to die/to succumb to/to fall senseless/to be ruined/to have a bad debt -
倒さ
[ さかさ ] (n) inverted/upside-down/reversed -
倒さま
[ さかさま ] (adj-na,adj-no,n) inversion/upside down -
倒す
[ たおす ] (v5s,vt) to throw down/to beat/to bring down/to blow down/to fell/to knock down/to trip up/to defeat/to ruin/to overthrow/to kill/to leave... -
倒れ
[ たおれ ] (n) bad debt -
倒れる
[ たおれる ] (v1,vi) to collapse/to break down/to go bankrupt/to fall/to drop/to die/to succumb to/to fall senseless/to be ruined/to have a bad debt/(P) -
倒れ伏す
[ たおれふす ] (v5s) to fall down -
倒れ掛かる
[ たおれかかる ] (v5r) to be weighed down by debt -
倒事
[ さかさまごと ] wrong order -
倒伏
[ とうふく ] (n) falling down -
倒句
[ とうく ] (n) reading Chinese in the Japanese order -
倒叙
[ とうじょ ] (n) reverse chronological order -
倒壊
[ とうかい ] (n,vs) destruction/collapse -
倒幕
[ とうばく ] (n,vs) overthrow of the shogunate -
倒影
[ とうえい ] (n) reflection -
倒像
[ とうぞう ] inverted image
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.