Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

健児

[けんじ]

(n) stalwart youth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 健全

    [ けんぜん ] (adj-na,n) health/soundness/wholesome/(P)
  • 健勝

    [ けんしょう ] (adj-na,n) good health/(P)
  • 健棒

    [ けんぼう ] (n) good batting
  • 健歩

    [ けんぽ ] good walker
  • 健気

    [ けなげ ] (adj-na,n) brave/gallant/courage/manly/heroic/praiseworthy/industrious/pure/lovable/(P)
  • 健投

    [ けんとう ] (n) good pitching
  • 健祥

    [ けんしょう ] spirit/pep/energy
  • 健筆

    [ けんぴつ ] (n) powerful pen
  • 健筆家

    [ けんぴつか ] ready writer
  • 健診

    [ けんしん ] (n) (abbr) physical examination
  • 健胃剤

    [ けんいざい ] (n) stomach medicine
  • 健胃錠

    [ けんいじょう ] stomach tablets
  • 健脳剤

    [ けんのうざい ] brain tonic
  • 健脚

    [ けんきゃく ] (adj-na,n) good walker
  • 健脚家

    [ けんきゃくか ] good walker
  • 健者

    [ したたかもの ] desperate character/scoundrel/strong-willed person
  • 健闘

    [ けんとう ] (n,vs,exp) fighting bravely/good luck!/good fight/strenuous efforts
  • [ そう ] feel pain/suffer
  • [ し ] recollect/remember
  • 偲ぶ

    [ しのぶ ] (v5b) to recollect/to remember
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top