- Từ điển Nhật - Anh
側杖
Xem thêm các từ khác
-
側根
[ そっこん ] (n) lateral root -
側泳
[ そばえい ] side stroke -
側溝
[ そっこう ] (n) gutter/ditch -
側火山
[ そっかざん ] parasite volcano -
側線
[ そくせん ] (n) sidetrack/siding/side line (at a game) -
側聞
[ そくぶん ] (n,vs) casually hearing/hearing casually -
側車
[ そくしゃ ] (n) side car -
側辺
[ そくへん ] (n) corner -
側近
[ そっきん ] (n) close associate/braintruster -
側近く
[ そばちかく ] nearby -
側近者
[ そっきんしゃ ] close associate/(P) -
側背
[ そくはい ] flank -
側面
[ そくめん ] (n) side/flank/sidelight/lateral/(P) -
側面図
[ そくめんず ] (n) side view -
側面観
[ そくめんかん ] (n) side view -
側頭葉
[ そくとうよう ] (n) temporal lobe -
側鎖
[ そくさ ] (n) chemical side chain -
側部
[ そくぶ ] (n) the side -
偵
[ てい ] spy/(P) -
偵察
[ ていさつ ] (n,vs) scout out/reconnaissance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.