Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

偶力

[ぐうりょく]

(n) couple (of forces)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偶像

    [ ぐうぞう ] (n) image/idol/statue/(P)
  • 偶像崇拝

    [ ぐうぞうすうはい ] worship/idolatry
  • 偶像化

    [ ぐうぞうか ] (n) idolization
  • 偶像教

    [ ぐうぞうきょう ] idolatry
  • 偶像教徒的

    [ ぐうぞうきょうとてき ] (adj-na) idolatrous
  • 偶像破壊

    [ ぐうぞうはかい ] iconoclasm/image breaking
  • 偶像礼拝

    [ ぐうぞうれいはい ] idolatry
  • 偶像視

    [ ぐうぞうし ] idolization
  • 偶因

    [ ぐういん ] (n) contingent cause
  • 偶有

    [ ぐうゆう ] (n,vs) having an accident
  • 偶成

    [ ぐうせい ] (adj-no,n) impromptu
  • 偶感

    [ ぐうかん ] (n) random thoughts
  • 偶数

    [ ぐうすう ] (n) even number/(P)
  • 偶然

    [ ぐうぜん ] (adj-na,adj-no,n-adv,n) (by) chance/unexpectedly/suddenly/accident/fortuity/(P)
  • 偶発

    [ ぐうはつ ] (n) sudden outbreak/accidental/incidental/(P)
  • 偶発的

    [ ぐうはつてき ] (adj-na) accidental/incidental/occasional/casual
  • 偶詠

    [ ぐうえい ] (n) (hum) impromptu poem
  • 偶語

    [ ぐうご ] (n) conversation
  • 偶蹄類

    [ ぐうているい ] (n) artiodactyls
  • [ つ ] steal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top