- Từ điển Nhật - Anh
偽薬
Xem thêm các từ khác
-
偽膜
[ ぎまく ] (n) false membrane -
偽者
[ にせもの ] (n) imposter/liar -
偽金
[ にせがね ] (n) counterfeit money -
偽電
[ ぎでん ] (n) false telegram -
偽造
[ ぎぞう ] (n) forgery/falsification/fabrication/counterfeiting/(P) -
偽造印
[ ぎぞういん ] forged seal -
偽造品
[ ぎぞうひん ] (a) fake or forgery -
偽造紙幣
[ ぎぞうしへい ] (n) fake bill -
偽造罪
[ ぎぞうざい ] forgery -
停
[ てい ] stopping/(P) -
停まらずに行く
[ とまらずにいく ] (exp) to run past/to run without stopping -
停まる
[ とまる ] (v5r) to stop/to halt -
停める
[ とめる ] (v1) to stop/to halt -
停会
[ ていかい ] (n) adjournment/suspension of a meeting/recess of legislature -
停学
[ ていがく ] (n) suspension from school/(P) -
停年
[ ていねん ] (n) age limit/retiring age -
停年退職
[ ていねんたいしょく ] retirement due to age -
停止
[ ていし ] (n,vs) suspension/interruption/stoppage/ban/standstill/deadlock/stalemate/abeyance/(P) -
停止価格
[ ていしかかく ] pegged price -
停止信号
[ ていししんごう ] (n) stop signal/stoplight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.