- Từ điển Nhật - Anh
僻
Xem thêm các từ khác
-
僻み
[ ひがみ ] (n) prejudice/bias/inferiority complex/(P) -
僻む
[ ひがむ ] (v5m) (1) to be prejudiced/to be soured/(2) to have an inferiority complex/(3) to be jealous/(P) -
僻事
[ ひがごと ] (n) immoral act/mistake -
僻境
[ へききょう ] deep rural areas -
僻心
[ ひがみごころ ] (n) warped mind -
僻在
[ へきざい ] (n) being off to one side/being away off in the country -
僻地
[ へきち ] (n) remote place -
僻村
[ へきそん ] (n) remote village -
僻根性
[ ひがみこんじょう ] (n) prejudiced mind -
僻書
[ へきしょ ] (n) biased writing -
僻目
[ ひがめ ] (n) squint/sight error/bias/misunderstanding/misjudgment -
僻見
[ へきけん ] (n) prejudice -
僻言
[ へきげん ] unreasonable talk -
僻説
[ へきせつ ] (n) prejudiced opinion -
僻論
[ へきろん ] (n) prejudiced opinion -
僻遠
[ へきえん ] (adj-na,adj-no,n) remote/outlying -
僻隅
[ へきぐう ] corner/nook -
僻邑
[ へきゆう ] (n) remote village -
僻陬
[ へきすう ] (n) remote place -
僊
[ せん ] hermit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.