- Từ điển Nhật - Anh
優退
Xem thêm các từ khác
-
儲
[ ちょ ] be profitable -
儲け
[ もうけ ] (n) profit/earnings/(P) -
儲ける
[ もうける ] (v1) to get/to earn/to gain/to have (bear, beget) a child/(P) -
儲け主義
[ もうけしゅぎ ] moneymaking orientation -
儲け付くで
[ もうけづくで ] for investment/to make money -
儲け口
[ もうけぐち ] (n) profitable job/way to make a fast buck -
儲け役
[ もうけやく ] (n) lucrative position -
儲け物
[ もうけもの ] (n) good bargain/a find/godsend -
儲かる
[ もうかる ] (v5r) to be profitable/to yield a profit/(P) -
儲付くで
[ もうけづくで ] for investment/to make money -
儲位
[ ちょい ] (n) heirship -
儲口
[ もうけぐち ] (n) profitable job/way to make a fast buck -
儲役
[ もうけやく ] (n) lucrative position -
儲物
[ もうけもの ] (n) good bargain/a find/godsend -
儲蓄
[ ちょちく ] (n) savings -
儷
[ れい ] companion -
儺
[ だ ] exorcism -
儼
[ げん ] (n) serious/not to be touched -
儼として
[ げんとして ] (adv) solemnly/gravely/majestically/authoritatively -
儼然と
[ げんぜんと ] (oK) solemnly/gravely/majestically/authoritatively
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.