- Từ điển Nhật - Anh
兄
Xem thêm các từ khác
-
兄ちゃん
[ あんちゃん ] (n) (1) older brother/sonny (with a nuance of suspicion)/lad -
兄たり難く弟たり難し
[ けいたりがたくていたりがたし ] There is little to choose between the two -
兄さん
[ にいさん ] (n) older brother/(P) -
兄上
[ あにうえ ] (n) (hon) older brother -
兄事
[ けいじ ] (n) defer to another as if an older brother -
兄妹
[ けいまい ] (n) older brother and younger sister -
兄妹喧嘩
[ きょうだいげんか ] sibling argument -
兄姉
[ けいし ] (n) brother and sister -
兄弟
[ きょうだい ] (n) (hum) siblings/(P) -
兄弟の義を結ぶ
[ きょうだいのぎをむすぶ ] become sworn brothers -
兄弟子
[ あにでし ] (n) senior schoolmate/senior apprentice -
兄弟分
[ きょうだいぶん ] (n) buddy/pal/sworn brother -
兄弟喧嘩
[ きょうだいげんか ] (n) quarrel between brothers (sisters) -
兄弟愛
[ きょうだいあい ] brotherly love -
兄後
[ あにご ] (hum) elder brother -
兆
[ きざし ] (n) signs/omen/symptoms -
兆し
[ きざし ] (n) signs/omen/symptoms/(P) -
兆す
[ きざす ] (v5s) to show signs (symptoms)/(P) -
兆候
[ ちょうこう ] (n) sign/indication/omen/symptom/(P) -
兆民
[ ちょうみん ] the whole nation/all the people
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.